Thực đơn
Moon_Geun-young Phim tham giaPhim điện ảnh | ||
---|---|---|
Năm | Tựa đề | Vai |
1999 | Trên đường | Phim tài liệu |
2002 | Bản Concerto của tình yêu | Lee Ji-yoon |
2003 | Câu chuyện hai chị em | Bae Su-yeon |
2004 | Cô dâu 15 tuổi | Seo Bo-eun |
2005 | Vũ điệu Samba | Jang Chae-rin |
2006 | Hãy nói yêu em | Ryu Min |
2015 | Bi kịch triều đại | Hiến Kính Vương hậu họ Hồng |
Phim truyền hình | ||
Năm | Tựa đề | Vai |
1999 | Thầy cơm cháy và bảy củ khoai tây | Han Mi-soo |
2000 | Trái tim mùa thu | Choi Eun-suh lúc nhỏ |
Trung tâm y tế | Khách mời, tập 15 | |
2001 | Hoàng hậu Myeongseong | Min Ja-yeong lúc trẻ |
Cuộc sống tươi đẹp | Yoo Hee-jung lúc trẻ | |
2003 | Cô vợ | Han Min-ju |
2008 | Họa sĩ gió | Shin Yun-bok |
2010 | Chị gái lọ lem | Go Eun-jo/Song Eun-jo |
Anh ấy là chồng tôi | Wi Mae-ri | |
2012 | Alice lạc vào khu Cheongdam-dong | Han Se-kyung |
2013 | Nữ thần lửa | Yoo Jung |
2015 | Bí mật của làng Achiara | Han So-yoon |
Kịch | ||
Năm | Tựa đề | Vai trò |
2010 | Closer (Play) | Alice |
2016 | Romeo và Juliet | Juliet |
Chương trình truyền hinh | ||
Năm | Tựa đề | Kênh |
1997 | TV Brings Love | KBS |
2000-2001 | Music Camp | MBC |
Gwangju Broadcasting Station Quiz Champ | KBC | |
2000 | Free Saturday | KBS |
Jung Euna's Good Morning | SBS | |
2001 | Son Chang-min & Kim Won-hee's 3 Days of Love | iTV |
2003 | Fairytale World Dreams | KBS |
2004 | Park Soo-hong & Yoon Jung-soo's Love House | MBC |
Star Golden Bell | KBS | |
2005 | Yashimanman | SBS |
Yashimanman | SBS | |
e-learning Championship Final | iTV | |
2006 | Yashimanman | SBS |
2009 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | SBS |
2010 | Happy Together | KBS2 |
2011 | Hong Eun-hee's Music Town | Radio MBC |
2012 | Running Man tập 114-115 | SBS |
2015 | 2 Days & 1 Night Season 3 | KBS2 |
Quảng cáo/Đại sứ | ||
Năm | Sản phẩm/Sự kiện | Vai trò |
2003-2005 | Petitzel | Người mẫu dẫn chương trình |
2003 | Gwangju Kimchi Festival | Đại sứ |
2003-2004 | Gwangju International Film Festival | Đại sứ |
2004 | Korean e-Learning Initiative | Đại sứ |
Young Voter's Campaign | Đại sứ | |
2004-2005 | Empas | Người mẫu dẫn chương trình |
Ivy Club | Người mẫu dẫn chương trình | |
2004-2006 | VOV Cosmetics | Người mẫu dẫn chương trình |
2005 | 2% Water | Người mẫu dẫn chương trình |
Ủy ban bầu cử Quốc gia của Hàn Quốc | Đại sứ | |
2005-2006 | Viki | Người mẫu dẫn chương trình |
2005-2009 | Mr. Pizza | Người mẫu dẫn chương trình |
2007-2009 | Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư vú | Đại sứ |
Innisfree | Người mẫu dẫn chương trình | |
2009 | Bulgaris Yogurt | Người mẫu dẫn chương trình |
2009-2010 | Love Tree Project | Đại sứ |
2010-2011 | Basic House Korea and China | Người mẫu dẫn chương trình |
2012 | Vita 500 | Người mẫu dẫn chương trình |
Thực đơn
Moon_Geun-young Phim tham giaLiên quan
Moon Moon Jae-in Moonbin Moon Knight (phim truyền hình) Moon Chae-won Moon Geun-young Moon. Moon Ga-young Moon Tae-il Moon Woo-jinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Moon_Geun-young http://minihp.cyworld.com/pims/main/pims_main.asp?... http://www.namooactors.com/star/moongeunyoung http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2010043... http://www.hancinema.net/korean_Moon_Geun-yeong.ph... https://www.imdb.com/name/nm1371529/ https://www.kmdb.or.kr/eng/db/per/00024540